Hyundai_mighty2017_7,8 tấn
Xe tải Hyundai Mighty 2017 8 tấn là dòng xe tải Hyundai nhập khẩu 3 cục chính hãng do tập đoàn quốc tế Hyundai Hàn Quốc liên doanh với Hyundai Thành Công phâ phối và lắp ráp tại Việt Nam.
Xe tải Hyundai Mighty 2017 8 tấn là sản phẩm được rất nhiều nhà vận tải mong đợi do xe giải quyết được vấn đề tải trọng , vấn đề chất lượng và chi phí đầu tư thấp nhưng vẫn đạt độ bền và chất lượng ổn định cho nhà vận chuyển.
Xe tải Hyundai Mighty 2017 8 tấn chính thức chào đón khách hàng trong tháng 11/2017 với nhiều điểm nổi bật.
![]() |
![]() |
![]() |
D4DB EngineĐộng cơ diesel D4DB CS130 Ps mang lại
hiệu suất làm việc mạnh mẽ, cùng với động cơ Hyundai có độ bền rất cao mang đến sự tin cậy. Điều này mang lại sự cuốn hút cho xe tải Hyundai 8 tấn Mighty 2017. |
Lớp bố thắng lớn hơnLớp bố thắng rộng 320 mm x 75 mm (với
bộ tùy chỉnh tự động ) và kích thước lốp trước sau bằng nhau 8.25-R16 mang lại sức mạnh thắng hiệu quả cho xe tải Hyundai 8 tấn Mighty 2017. |
Hệ thống nhíp và thanh cân bằng cao
|
ĐỘNG CƠ | ENGINE | HYUNDAI D4DB |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh | Displacement | 3.907 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | 104×115 mm |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed | 130 Ps/2.900 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 38 kg.m/1.800 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION | |
Ly hợp | Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay | Manual | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền hộp số | Gear ratio | |
1st/2nd | 1st/2nd | 5,830/2,865 |
3rd/4th | 3rd/4th | 1,700/1,000 |
5th/rev | 5th/rev | 0,722/5,380 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING SYSTEM | Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực tác động 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE | TYRE | |
Trước/Sau | Front/Rear | 8.25R16/Dual 8.25R16 |
KÍCH THƯỚC | DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 6.960 x 2.200 x 3.060 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) | Inside cargo box dimension | 4.880 x 2.050 x 670/1850 mm (mui bạt) 4.880 x 2.050 x 1870 mm (thùng kín) 4.880 x 2.050 x 380 mm (thùng lửng) |
Vệt bánh trước/Sau | Front/Rear tread | 1.665/1.495 mm |
Chiều dài cơ sở | Wheelbase | 3.755 mm |
Khoảng sáng gầm xe | Ground clearance | 235 mm |
TRỌNG LƯỢNG | WEIGHT | |
Trọng lượng không tải | Curb weight | 3.145 / 3.290 / 3.375 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Tải trọng | Load weight | 8.150 / 7.850 /7.700 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Trọng lượng toàn bộ | Gross weight | 11.490 /11.425 / 11.410 kg ( Thùng lửng / bạt / kín ) |
Số chỗ ngồi | Number of seats | 03 |
ĐẶC TÍNH | SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc | Hill-climbing ability | ≥ 43% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | Minimum turning radius | ≤ 7,3 m |
Tốc độ tối đa | Maximum speed | 100 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | Capacity fuel tank | 95L |