Hyundai HD72 thùng kín
Xe ô tô tải Hyundai 3.5 tấn Mighty HD72 CKD (liên doanh) linh kiện nhập khẩu, giá bán đại lý chính hãng cùng chương trình khuyến mãi
TSKT Xe tải Hyundai HD72 thùng kín
Động cơ | |
---|---|
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Số xy lanh | – |
Công suất động cơ (ps/vòng/phút) | 130Ps (96kW)/2900 rpm |
Đường kính hành trình piston (mm) | – |
Dung tích xy lanh (cm3) | 3.907 |
Momen xoắn lớn nhất (N.m/vòng/phút) | 38 kg.m (272N.m)/1800 rpm |
Tỷ số nén | – |
Tên động cơ | D4DB |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp |
Hệ thống tăng áp | Turbo Charge Intercooler (TCI) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 100 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kích thước | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) | 6520 x 2000 x 2215 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 7.3 |
Khả năng vượt dốc (%) | 37 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân (kg) | 2520 |
Tải trọng cho phép (kg) | 4485 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 7200 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 |
Hệ thống truyển động | |
Tên hộp số | M035S5 |
Loại hộp số | 5 Số tiến, 1 số lùi |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hệ thống lái | |
Kiểu hệ thống lái | Trục vít ê-cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo (trước/sau) | Phụ thuộc, lá nhíp, giảm chấn thủy lực |
Lốp và mâm | |
Công thức bánh xe | 4 x2R |
Thông số lốp (trước/sau) | 7.50R16 |
Hãng sản xuất | KUMHO/HANKOOK |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) | Phanh tang trống, dẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không |
Hệ thống điện | |
Máy phát điện | MF 90Ah |
Ắcquy | 12V – 90Ah (02 bình) DELKOR (Hàn Quốc) |
Nội thất | |
Hệ thống âm thanh | Radio, Cassette, 2 loa |
Hệ thống điều hòa cabin | Có |
Kính cửa điều chỉnh điện | Có |
Dây đai an toàn các ghế | Có |
Ngoại thất | |
Kiểu cabin | Cabin tiêu chuẩn |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo rẽ tích hợp bên hông cửa xe | Có |
Gương chiếu hậu ngoài | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có |
Cản bảo vệ phía sau | Có |
Tùy chọn | |
Mặt galan mạ crom | Có |
Che nắng bên phụ | Có |
Phanh khí xả | Có |
Dán phim cách nhiệt | Có |
Gương chiếu mũi xe | Có |
Khung taplo ốp gỗ | Có |
Bảo hành | |
Thông tin bảo hành | 2 năm hoặc 100.000 km |
Sản xuất | |
Thông tin sản xuất | Lắp ráp tại Công ty Cổ Phần Ôtô Đô Thành |